1 |
ăn chơiăn chơi là đua đòi đàn đúm quá mức. giống như tiêu pha những thứ không nên và không phù hợp với bản thân cũng như kinh tế của bản thân và gia đình
|
2 |
ăn chơiđg. Tiêu khiển bằng các thú vui vật chất (nói khái quát).
|
3 |
ăn chơitiêu khiển bằng các thú vui vật chất (nói khái quát) ăn chơi trác táng "Dạo tìm khắp chợ thì quê, Giả danh hầu hạ, dạy n [..]
|
4 |
ăn chơiđg. Tiêu khiển bằng các thú vui vật chất (nói khái quát).
|
5 |
ăn chơi Tiêu khiển bằng các thú vui vật chất (nói khái quát).
|
6 |
ăn chơiđg. Tiêu khiển bằng các thú vui vật chất (nói khái quát).
|
<< ăn bớt | ăn hại >> |